Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưỡng đoạt
* verb
- to extort; to carry off by force
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cưỡng đoạt
* đtừ|- to extort; to carry off by force
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cộng đái thiên
-
bất cộng tác
-
bát cú
-
bất cứ
-
bất cứ ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưỡng đoạt
* Từ tham khảo/words other:
- bất cộng đái thiên
- bất cộng tác
- bát cú
- bất cứ
- bất cứ ai