Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cột đèn
- lamp-post|= leo cột đèn to shin (up) a lamp-post|= chẳng hiểu vì sao anh ta lùi xe lại tông vào cột đèn for reasons best known to himself, he reversed the truck into a lamp-post
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng ở phía trước tàu
-
buồng phổi
-
buông quăng bỏ vãi
-
buông ra
-
buông ra không bắt chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cột đèn
* Từ tham khảo/words other:
- buồng ở phía trước tàu
- buồng phổi
- buông quăng bỏ vãi
- buông ra
- buông ra không bắt chéo