Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cột chống
* dtừ|- gable, stanchion, stay-bar, support
* Từ tham khảo/words other:
-
hơi ảm đạm
-
hơi ầm ĩ
-
hồi ấy
-
hồi ba
-
hội bác ái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cột chống
* Từ tham khảo/words other:
- hơi ảm đạm
- hơi ầm ĩ
- hồi ấy
- hồi ba
- hội bác ái