coóc | * dtừ|- cord|- to knekle; hit somebody's head with the knuckles of one's fingers; flick somebody on the head|* dtừ|- valley, ravine; glass; tumbler; cormorant; phalacrocorax|= cốc mò cò xơi be someone's cat's-paw; one beats the bush, and another catches the birds |
* Từ tham khảo/words other:
- từ đời cha đến đời con
- tự dối mình
- từ đơn
- từ đơn tiết
- tủ đông