Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công xã
* noun
- Commune
=công xã nhân dân+A people's commune
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công xã
- commune|= công xã nhân dân a people's commune|= công xã pari the paris commune
* Từ tham khảo/words other:
-
bào xoi
-
báo xuân
-
bão xuân phân
-
báo yên
-
báp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công xã
* Từ tham khảo/words other:
- bào xoi
- báo xuân
- bão xuân phân
- báo yên
- báp