Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty nặc danh
- corporation; public limited company; plc
* Từ tham khảo/words other:
-
xưởng xay bột
-
xuống xe
-
xưởng xe chỉ
-
xuống xe lửa
-
xưởng xe sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty nặc danh
* Từ tham khảo/words other:
- xưởng xay bột
- xuống xe
- xưởng xe chỉ
- xuống xe lửa
- xưởng xe sợi