Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ty kinh doanh
- business firm|= không ít câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp đã trở thành những công ty kinh doanh many professional football clubs have become business firms
* Từ tham khảo/words other:
-
hình chữ nhật
-
hình chữ thập
-
hình chữ thập ngoặc
-
hình chữ vạn
-
hình chùm nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ty kinh doanh
* Từ tham khảo/words other:
- hình chữ nhật
- hình chữ thập
- hình chữ thập ngoặc
- hình chữ vạn
- hình chùm nhọn