công ty | * noun -company; corporation =công ty trách nhiệm hữu hạn+Limited liability responsibility company |
công ty | - firm; company; corporation|= mở công ty chuyên về kế toán to open a firm of accountants|= công ty họ có thừa nhân viên hay không? is their firm overstaffed? |
* Từ tham khảo/words other:
- bào xác
- bao xi măng
- bào xoi
- báo xuân
- bão xuân phân