Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công trường
- xem quảng trường|- building/construction site; roadworks|= ' chạy chậm lại, công trường đang thi công ' 'slow, roadworks ahead'|- (quân sự)(từ hiếm) division
* Từ tham khảo/words other:
-
trong lòng bàn tay
-
trồng luân phiên
-
trong lúc
-
trọng lực
-
trong lúc ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công trường
* Từ tham khảo/words other:
- trong lòng bàn tay
- trồng luân phiên
- trong lúc
- trọng lực
- trong lúc ấy