Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công thần địa vị
- vainglorious; vainglory
* Từ tham khảo/words other:
-
không có bướu
-
không có cá thì lấy rau má làm ngon
-
không có cá tính
-
không có cá tính con người
-
không có các tiện nghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công thần địa vị
* Từ tham khảo/words other:
- không có bướu
- không có cá thì lấy rau má làm ngon
- không có cá tính
- không có cá tính con người
- không có các tiện nghi