Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công tắc
- breaker; switch; contact|= công tắc bật/tắt on/off switch|= công tắc đang bật/tắt the switch is on/off
* Từ tham khảo/words other:
-
môn kinh tế chính trị
-
món lãi
-
môn lại
-
món lãi lớn
-
món lãi vớ bở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công tắc
* Từ tham khảo/words other:
- môn kinh tế chính trị
- món lãi
- môn lại
- món lãi lớn
- món lãi vớ bở