Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công tắc
- breaker; switch; contact|= công tắc bật/tắt on/off switch|= công tắc đang bật/tắt the switch is on/off
* Từ tham khảo/words other:
-
có thể dùng làm
-
có thể được
-
có thể ép buộc
-
có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
-
có thể giải thích được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công tắc
* Từ tham khảo/words other:
- có thể dùng làm
- có thể được
- có thể ép buộc
- có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
- có thể giải thích được