Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm kê xét định vốn
- inventory of assets and funds
* Từ tham khảo/words other:
-
phi vụ
-
phi xã hội
-
phi xã hội chủ nghĩa
-
phi xuất
-
phi yến thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm kê xét định vốn
* Từ tham khảo/words other:
- phi vụ
- phi xã hội
- phi xã hội chủ nghĩa
- phi xuất
- phi yến thảo