công sở | - government office|= nhiều nước đã cấm hút thuốc trong công sở, rạp hát, nhà thi đấu thể thao..., nhưng dân ghiền thuốc vẫn bất chấp lệnh cấm many countries have prohibited smoking in government offices, cinemas, sports arenas... , but heavy smokers defy the ban |
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tế tập thể
- kinh tế tập trung
- kinh tế thế giới
- kinh tế thị trường
- kinh tế thị trường có điều tiết