Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công sai
(toán học) arithmetical ratio; public servant
* Từ tham khảo/words other:
-
tống tửu
-
tổng tuyển cử
-
tổng ước
-
tống vào
-
tống vào tù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công sai
* Từ tham khảo/words other:
- tống tửu
- tổng tuyển cử
- tổng ước
- tống vào
- tống vào tù