cong queo | * adj - Twisted, crooked, winding =cây cong queo+a twisted tree =đường núi cong queo+a winding mountain track |
cong queo | * ttừ|- twisted, crooked, winding, twisting, meandering|= cây cong queo a twisted tree|= đường núi cong queo a winding mountain track |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tàng vũ khí
- bão táp
- bao tay
- bao tay dài
- bao tay sắt