Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao tay
* noun
- Glove
=một cặp găng tay, một đôi găng tay+a pair of gloves
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bao tay
* dtừ|- glove|= một cặp găng tay, một đôi găng tay a pair of gloves
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn phân
-
án phí
-
án phí kháng cáo
-
an phủ
-
ân phú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao tay
* Từ tham khảo/words other:
- ăn phân
- án phí
- án phí kháng cáo
- an phủ
- ân phú