Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công phạt
- repress, suppress, quell; (thuốc) have violent after effects
* Từ tham khảo/words other:
-
lập thành nghiệp đoàn
-
lập thành tích
-
lập thể
-
lạp thể trắng
-
lắp thiết bị bảo hộ lao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công phạt
* Từ tham khảo/words other:
- lập thành nghiệp đoàn
- lập thành tích
- lập thể
- lạp thể trắng
- lắp thiết bị bảo hộ lao động