Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cổng nối tiếp
- (tin học) serial port
* Từ tham khảo/words other:
-
tròm trõm
-
trộm tử thi
-
trộm vặt
-
trộm vụng
-
trombon trượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cổng nối tiếp
* Từ tham khảo/words other:
- tròm trõm
- trộm tử thi
- trộm vặt
- trộm vụng
- trombon trượt