Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân điền
- (sử học) Distribute fields per capita of population
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quân điền
- (sử học) distribute fields per capita of population; equal distribution of the land
* Từ tham khảo/words other:
-
chim cắt nhỏ
-
chim câu nấu nấm
-
chim câu xanh
-
chim chả
-
chim chà chiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân điền
* Từ tham khảo/words other:
- chim cắt nhỏ
- chim câu nấu nấm
- chim câu xanh
- chim chả
- chim chà chiên