Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nhân quét đường
* dtừ|- street orderly, scavenger
* Từ tham khảo/words other:
-
bốt canh
-
bót cảnh sát
-
bột chàm
-
bớt chua
-
bột chưa rây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nhân quét đường
* Từ tham khảo/words other:
- bốt canh
- bót cảnh sát
- bột chàm
- bớt chua
- bột chưa rây