Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi cử
* noun
- examination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thi cử
- (nói chung) examinations; exams
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa rừng
-
chưa sắp xếp
-
chưa sắp xếp đâu vào đấy
-
chưa sắp xếp trong đầu óc
-
chứa sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi cử
* Từ tham khảo/words other:
- chúa rừng
- chưa sắp xếp
- chưa sắp xếp đâu vào đấy
- chưa sắp xếp trong đầu óc
- chứa sắt