công nhận | * verb - to allow; to recognize; to consecrate |
công nhận | - to admit; to acknowledge; to recognize|= công nhận ai là vua to recognize somebody as kin|= cuối cùng công trình của ông ta đã được công nhận he has finally won recognition for his work |
* Từ tham khảo/words other:
- bao viêm
- báo viên
- bao vỏ
- báo vụ
- bạo vũ