Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nguyên
- christian era|= trước công nguyên before christ; bc|= sau công nguyên anno domini; ad
* Từ tham khảo/words other:
-
xương sườn cụt
-
xương sườn súc vật
-
xương tàn
-
xuồng tập
-
xuống tàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- xương sườn cụt
- xương sườn súc vật
- xương tàn
- xuồng tập
- xuống tàu