Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp không gian vũ trụ
- aerospace industry
* Từ tham khảo/words other:
-
lời thóa mạ
-
lời thoại
-
lối thoái thác
-
lời thoái thác
-
lối thoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp không gian vũ trụ
* Từ tham khảo/words other:
- lời thóa mạ
- lời thoại
- lối thoái thác
- lời thoái thác
- lối thoát