Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuốt đường
- burn up the road (in a car)
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu bù tóc rối
-
đầu búa
-
đau bụng
-
đau bụng đẻ
-
đau bụng hành kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuốt đường
* Từ tham khảo/words other:
- đầu bù tóc rối
- đầu búa
- đau bụng
- đau bụng đẻ
- đau bụng hành kinh