Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp dịch vụ
- service industry
* Từ tham khảo/words other:
-
rút vật chống
-
rút vật đỡ ra
-
rút về
-
rút xuống
-
rút xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp dịch vụ
* Từ tham khảo/words other:
- rút vật chống
- rút vật đỡ ra
- rút về
- rút xuống
- rút xương