Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công nghiệp dịch vụ
- service industry
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật in thạch bản
-
thuật in tranh dầu
-
thuật kế
-
thuật khắc ảnh trên bản kẽm
-
thuật khắc axit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công nghiệp dịch vụ
* Từ tham khảo/words other:
- thuật in thạch bản
- thuật in tranh dầu
- thuật kế
- thuật khắc ảnh trên bản kẽm
- thuật khắc axit