Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công kênh
- to carry somebody in triumph; chair|= công kênh tổng thống mới đắc cử to chair a president elect
* Từ tham khảo/words other:
-
mồi nhân tạo
-
mới nhất
-
mồi nhen lửa
-
mới nhìn
-
mỏi nhừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công kênh
* Từ tham khảo/words other:
- mồi nhân tạo
- mới nhất
- mồi nhen lửa
- mới nhìn
- mỏi nhừ