Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói phét
- (thông tục) như nói khoác
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nói phét
- xem nói dối|- xem ba hoa
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dễ cháy
-
chất để chủng
-
chặt để làm đống cây cản
-
chất để làm giả
-
chất để lên màu nước sốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói phét
* Từ tham khảo/words other:
- chất dễ cháy
- chất để chủng
- chặt để làm đống cây cản
- chất để làm giả
- chất để lên màu nước sốt