Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công ích
* noun
- public interest; public benefit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công ích
* dtừ|- public interest; public benefit, public good
* Từ tham khảo/words other:
-
bao vây
-
bảo vệ
-
bảo vệ bằng công sự nhỏ
-
bảo vệ bằng đê
-
bảo vệ bằng thành lũy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công ích
* Từ tham khảo/words other:
- bao vây
- bảo vệ
- bảo vệ bằng công sự nhỏ
- bảo vệ bằng đê
- bảo vệ bằng thành lũy