cống hiến | * verb - to dedicate; to contribute |
cống hiến | * đtừ|- to dedicate; to contribute; offer, make a present|= cống hiến trọn đời devote one's whole life|- make a contribution (to)|= cống hiến quý báu cho khoa học make a valuable contribution to science |
* Từ tham khảo/words other:
- bập bà bập bẹ
- bấp ba bấp bênh
- bập bà bập bềnh
- bập bà bập bõm
- bập bà bập bồng