Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công đoàn
* noun
- Trade-union
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
công đoàn
- trade union; labor union|= công đoàn phát động đình công trong bốn nhà máy của công ty the union is striking four of the company's plants|= lập/gia nhập công đoàn to form/join a trade union
* Từ tham khảo/words other:
-
bao vào bào xác
-
bao vào nang
-
bảo vật
-
bao vây
-
bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- bao vào bào xác
- bao vào nang
- bảo vật
- bao vây
- bảo vệ