Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công diễn
- to perform in public
* Từ tham khảo/words other:
-
tắm bằng tia nước thật nhỏ
-
tắm bằng vòi hương sen
-
tam bành
-
tam bảo
-
tam bất hủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công diễn
* Từ tham khảo/words other:
- tắm bằng tia nước thật nhỏ
- tắm bằng vòi hương sen
- tam bành
- tam bảo
- tam bất hủ