Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cống
* noun
- Drain; sewer ; culvert
* verb
- to pay tribute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cống
- successful examinee at village level (ống cống)|* dtừ|- drain; sewer; culvert|* đtừ|- to pay tribute, offer as a tribute
* Từ tham khảo/words other:
-
bắp
-
bập bà bập bẹ
-
bấp ba bấp bênh
-
bập bà bập bềnh
-
bập bà bập bõm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cống
* Từ tham khảo/words other:
- bắp
- bập bà bập bẹ
- bấp ba bấp bênh
- bập bà bập bềnh
- bập bà bập bõm