công | * noun - peacock =công mái+peahen #Syn - con công * noun - work; labour * adj - Public; common =của công+public property fair; equitable =bất công+unfair |
công | - peacock; peahen; peafowl|- xem công tước|- salary; pay; wages; service; merit; credit|= đừng cám ơn tôi, hoàn toàn nhờ công cha mẹ tôi cả don't thank me, my parents deserve all the credit; don't thank me, all the credit should go to my parents/all the credit is due to my parents|= tôi đâu có công gì trong vụ đó i deserve no credit for it; i can't take any credit for it|- xem công nông|- (vật lý) work; public; common|- xem thế công |
* Từ tham khảo/words other:
- bao tượng
- báo tường
- báo tuyết
- bão tuyết
- báo ứng