Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cọng cỏ
- blade of grass
* Từ tham khảo/words other:
-
sờn cạnh
-
sơn cẩu
-
sơn chi
-
sơn chí
-
sờn chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cọng cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- sờn cạnh
- sơn cẩu
- sơn chi
- sơn chí
- sờn chí