Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công chứng
- to notarize|= hợp đồng/chứng thư có công chứng notarized/deed contract|- xem phòng công chứng
* Từ tham khảo/words other:
-
gạo tẻ
-
gào thét
-
gạo trắng
-
gạo xay
-
gaoxơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công chứng
* Từ tham khảo/words other:
- gạo tẻ
- gào thét
- gạo trắng
- gạo xay
- gaoxơ