Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công binh
- the engineers; the corps of engineers; the engineer corps|= công binh hoàng gia anh royal engineers|- xem lính công binh
* Từ tham khảo/words other:
-
đằng đẵng
-
dáng dấp
-
đặng để
-
đang đe dọa
-
đáng để ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công binh
* Từ tham khảo/words other:
- đằng đẵng
- dáng dấp
- đặng để
- đang đe dọa
- đáng để ý