công an | * noun - Public security; police =công an viên+pubdic security agent; policeman |
công an | - public security; police|= công an sân bay airport police|= công an thành phố hồ chí minh ho chi minh city police|- policeman; policewoman; police constable; cop|= bố nó làm công an, mẹ nó làm y tá his father is in the police/a policeman, his mother is a nurse|= chơi công an đi bắt quân gian to play cops and robbers |
* Từ tham khảo/words other:
- báo tường
- báo tuyết
- bão tuyết
- báo ứng
- bao ướp xác