Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con rơi
- Illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
con rơi
* dtừ|- illegitimate child, child born out of wedlock, bastard child, abandoned child
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo sao
-
bào sơ qua
-
báo sư tử
-
bao súng
-
bao súng lục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con rơi
* Từ tham khảo/words other:
- bảo sao
- bào sơ qua
- báo sư tử
- bao súng
- bao súng lục