Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con riêng
- child by a previous marriage; stepchild|= con trai riêng stepson|= con gái riêng stepdaughter
* Từ tham khảo/words other:
-
cần được lên dây cót
-
cản đường
-
cắn dứt
-
cắn đứt ra
-
căn duyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con riêng
* Từ tham khảo/words other:
- cần được lên dây cót
- cản đường
- cắn dứt
- cắn đứt ra
- căn duyên