Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con ông cháu cha
* nghĩa bóng descendant of an influential family
* Từ tham khảo/words other:
-
đường mờ
-
đường mốc
-
đường mòn
-
đường mòn hồ chí minh
-
đường một chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con ông cháu cha
* Từ tham khảo/words other:
- đường mờ
- đường mốc
- đường mòn
- đường mòn hồ chí minh
- đường một chiều