Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơn
- outburst; fit; attack; storm; bout|= cơn đau tim heart attack|= cơn cúm/sốt rét/nấc attack of flu/malaria/hiccups
* Từ tham khảo/words other:
-
lòng khiêm tốn
-
lòng khoan dung
-
lòng khoan thứ
-
lòng khòng
-
lòng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơn
* Từ tham khảo/words other:
- lòng khiêm tốn
- lòng khoan dung
- lòng khoan thứ
- lòng khòng
- lòng không