Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con chiên ghẻ
* dtừ|- black sheep
* Từ tham khảo/words other:
-
ủng hộ mạnh mẽ
-
ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa dân tộc
-
ủng hộ phe thua
-
ủng hộ tích cực
-
ủng hộ triệt để
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con chiên ghẻ
* Từ tham khảo/words other:
- ủng hộ mạnh mẽ
- ủng hộ mạnh mẽ chủ nghĩa dân tộc
- ủng hộ phe thua
- ủng hộ tích cực
- ủng hộ triệt để