Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con cháu đầy đàn
- to have many descendants
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng
-
miểng
-
miệng
-
miếng ăn
-
miệng ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con cháu đầy đàn
* Từ tham khảo/words other:
- miếng
- miểng
- miệng
- miếng ăn
- miệng ăn