Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cồn cát
* noun
-Sand-bank
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cồn cát
* dtừ|- sand-bank; sand dune; down sand
* Từ tham khảo/words other:
-
bào tử trong
-
bao tượng
-
báo tường
-
báo tuyết
-
bão tuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cồn cát
* Từ tham khảo/words other:
- bào tử trong
- bao tượng
- báo tường
- báo tuyết
- bão tuyết