Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm tập đoàn
* dtừ|- collective (mess-hall type) meal
* Từ tham khảo/words other:
-
làm nghề cướp biển
-
làm nghề dắt gái
-
làm nghề lục lâm
-
làm nghề thầu cung cấp lương thực
-
làm nghề thợ mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm tập đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- làm nghề cướp biển
- làm nghề dắt gái
- làm nghề lục lâm
- làm nghề thầu cung cấp lương thực
- làm nghề thợ mộc