Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm sống
- undercooked rice
* Từ tham khảo/words other:
-
bôi iôt
-
bôi iôt vào
-
bôi kem
-
bồi khách sạn
-
bồi khoản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm sống
* Từ tham khảo/words other:
- bôi iôt
- bôi iôt vào
- bôi kem
- bồi khách sạn
- bồi khoản