Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cơm hớt
- rice at the top of the pot
* Từ tham khảo/words other:
-
học bạ
-
học bài
-
hốc băng
-
học bộ
-
học bổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cơm hớt
* Từ tham khảo/words other:
- học bạ
- học bài
- hốc băng
- học bộ
- học bổng