Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cọm già
- that old sourpuss (đồ khọm/cọm già)
* Từ tham khảo/words other:
-
tương ứng một phần
-
tương ứng với
-
tưởng vọng
-
tường xây thoải chân
-
tượng xphanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cọm già
* Từ tham khảo/words other:
- tương ứng một phần
- tương ứng với
- tưởng vọng
- tường xây thoải chân
- tượng xphanh