Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu thai
- Reincarnate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu thai
- to reincarnate|= nó muốn đầu thai làm vua he wanted to be reincarnated as a king
* Từ tham khảo/words other:
-
bị cồn cát chắn nghẽn
-
bị công an truy nã
-
bị cưa sừng
-
bĩ cực thái lai
-
bị cướp mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu thai
* Từ tham khảo/words other:
- bị cồn cát chắn nghẽn
- bị công an truy nã
- bị cưa sừng
- bĩ cực thái lai
- bị cướp mất